MÁY PHÁT ĐIỆN GENERATOR |
Tần số
Frequency |
Hz |
50 |
|
Điện áp xoay chiều
AC Voltage |
V |
220 |
|
Công suất định mức
Rated Output |
kVA |
4.6 |
|
Công suất tối đa
Maximum Output |
kVA |
5.0 |
|
Bộ điều chỉnh điện áp
Voltage regulator system |
|
tụ điện |
|
Hệ số công suất (Cosφ)
Power factor (Cosφ) |
|
1 |
|
Pha
Phase |
|
1 |
ĐỘNG CƠ ENGINE |
Tổng dung tích xi lanh
Total displacement |
cc |
418 |
|
Tốc độ vòng
Revolutions |
vòng
/phút |
3,600 |
|
Hệ thống đánh lửa
Ignition system |
|
phun trực tiếp |
|
Hệ thống khởi động
Starting system |
|
đề điện |
|
Dung tích thùng nhiên liệu
Fuel tank capacity |
Lít |
16 |
BỘ SET |
Kích thước (DxRxC)
Dimensions (LxWxH) |
mm |
950x565x770 |
|
Trọng lượng khô
Dry Weight |
Kg |
161 |